Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Thông tin mô tả: | Số liệu thống kê dân số và kinh tế-xã hội Việt Nam năm 1975-2001 H: Thống kê, 2002 264tr; 25cm
| Call Number: | 306.4 SÔL |
|
|
|
HVQL: KTK [ Rỗi ] Sơ đồ 06668-9
|
Tổng số bản: 2
|
Số bản rỗi: 2 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tác giả: Tổng cục Thống kê
- DDC: 306.4
- Từ khoá: Giáo dục, Lao động, Xã hội, kinh tế, y tế, việt nam, thành tựu, Dân số, Thời kì đổi mới, Số liệu thống kê, Việc làm, Kế hoạch hoá gia đình, mức sống, Năm 1975-2001
|
|
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm
định kỳ
Chi tiết
|
|
|
|
|
|
|
|