1 | | 1% và 99% tài năng mồ hôi nước mắt / John C. Maxwell . - H.: Lao động - Xã hội, 2012 . - 374tr.; 19cm DDC : 158 |
2 | | 1% và 99% tài năng mồ hôi nước mắt / John C. Maxwell . - H.: Lao động - Xã hội, 2012 . - 374tr.; 19cm Thông tin xếp giá: 02259, 02260 DDC : 158 |
3 | | 10 bí quyết giúp phụ nữ thành công và hạnh phúc : Duyên Hải, Nguyễn Gia Linh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006 . - 309tr ; 20cm Thông tin xếp giá: 19441-19443 DDC : 158 |
4 | | 10 suy nghĩ không bằng 1 hành động / Hoàng Văn Tuấn biên soạn . - H.: Từ điển bách khoa, 2011 . - 391tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: 11446-11450 DDC : 158 |
5 | | 100 câu chuyện triết lí và kẻ trí / Quách Thành, Tiến Thành dịch . - H. : Hồng Đức, 2012 . - 222tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 14633-14637 DDC : 158 |
6 | | 1001 điều cấm kị trong cuộc sống hiện đại/ Hoàng Bắc . - H.: Văn hoá thông tin, 2002 . - 804tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 10709 DDC : 158 |
7 | | 101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống / Hoàng Thanh . - H.: Từ điển bách khoa, 2007 . - 363tr; 21cm. - ( Tủ sách tri thức bách khoa phổ thông ) Thông tin xếp giá: 08751-08755 DDC : 158 |
8 | | 108 kĩ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh The 108 skills of nature born leaders/ Warren Blank; Nguyễn Phương Thuý, Nguyễn Phươnhg Dung, Đào Vân Anh dịch . - H: Lao động, 2008 . - 391tr; 20cm Thông tin xếp giá: 03871-03875 DDC : 158 |
9 | | 20 điều cần làm trước khi rời ghế nhà trường . - H. : Lao động - xã hội, 2010 . - 150tr; 19cm Thông tin xếp giá: 10931-10940 DDC : 158 |
10 | | 21 phẩm chất vàng của nhà lãnh đạo / John C. Maxwell; Hà Quang Hùng (Nhóm BKD) dịch . - H.: Lao động xã hội, 2010 . - 180tr; 21cm Thông tin xếp giá: 03976-03978 DDC : 158 |
11 | | 36 mưu kế và xử thế / Mã Sâm Lượng ; Khánh Vinh dịch . - H. : Thanh niên, 2001 . - 415tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 10305, 10306 DDC : 158 |
12 | | 365 sách lược xử thế / Kim Oanh . - H. : Thanh niên, 1999 . - 599tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 10307, 10308 DDC : 158 |
13 | | 365 sách lược xử thế / Kim Oanh biên soạn . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H.: Thanh niên, 2009 . - 422tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: 11567-11569 DDC : 158 |
14 | | 4 nguyên tắc lãnh đạo dựa trên giá trị : Bí quyết tạo ra sự khác biệt để thế giới tốt đẹp hơn / Harry M. Jeansen Kraemer . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 307tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 16763-16768 DDC : 158 |
15 | | 4 sức mạnh của nhà lãnh đạo / David T. Kyle; Nguyễn Kim Dân biên dịch . - H. : Lao động, 2012 . - 357tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: 14943-14947 DDC : 158 |
16 | | 48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực/ Nguyễn Minh Hoàng dịch . - TpHCM: Nxb Trẻ, 2006 . - 731tr; 20cm Thông tin xếp giá: 05887, 05888 DDC : 158 |
17 | | 50 điều trường học không dạy bạn . - H.:Lao động - Xã hội, 2010 . - 151tr; 18cm Thông tin xếp giá: 08331-08335, 08487-08491 DDC : 158 |
18 | | 50 mô hình kinh điển cho tư duy chiến lược : Đơn giản hóa mọi vấn đề và mô hình hóa việc ra quyết định / Mikael Krogerus, Roman Tschappeler; Phan Ba dịch . - H. : Lao động - Xã hội; Công ty Sách alpha, 2017 . - 217tr ; 20cm Thông tin xếp giá: 19450-19452 DDC : 158 |
19 | | 7 thói quen để thành đạt / Stephen R. Covey; Biên dịch: Vũ Tiến Phúc . - Tp Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2011 . - 471tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: 11538-11540 DDC : 158 |
20 | | 78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo/ Chris Clarke Epstein ; Người dịch: Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân . - H: Tri thức, 2008 . - 324tr; 21cm Thông tin xếp giá: 03866-03870 DDC : 158 |
21 | | 78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo/ Chris Clarke Epstein ; Người dịch: Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân . - H: Lí luận chính trị, 2005 . - 326tr; 20cm Thông tin xếp giá: 05578-05581, 05830 DDC : 158 |
22 | | 8 cá tính của người thành đạt / Thủy Trung Ngư; Người dịch: Kiến Văn, Phúc Quyền . - H.: Lao động xã hội, 2008 . - 210tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: 11611-11613 DDC : 158 |
23 | | 8 kĩ năng mềm thiết yếu : Chìa khóa đến thành công / Trần Thượng Tuấn, Nguyễn Minh Huy . - H. : Lao động, 2015 . - 499tr; 21cm Thông tin xếp giá: 16957-16961 DDC : 158 |
24 | | 8 tố chất trí tuệ quyết định cuộc đời người đàn ông / Mã Ngân Văn; Phan Quốc Bảo dịch . - H.: Lao động, 2012 . - 450tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: 11590, 11591 DDC : 158 |
25 | | 8 tố chất trí tuệ quyết định cuộc đời người đàn ông / Phan Quốc Bảo . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Lao động, 2015 . - 443tr.; 21cm Thông tin xếp giá: 17021-17025 DDC : 158 |
26 | | 9 loại người bạn cần phòng tránh / Trương Lăng Tùng (Biên soạn) . - H. : Thanh niên; Công ty sách Panda, 2012 . - 283tr ; 20cm Thông tin xếp giá: 19508-19510 DDC : 158 |
27 | | Automatic Wealth : The six steps to finance independence/ Michael Masterson . - A: Mc Graw-Hill, 2005 . - 280tr, 28cm Thông tin xếp giá: KNV00494 DDC : 158 |
28 | | Bake-Knuckle negotiation : Savvy tips and true stories from the master of give-and-take / Raoul Felder . - A : John Wiley & Sons, 2004 . - 238tr ; 23cm Thông tin xếp giá: KNV00455 DDC : 158 |
29 | | Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ : Quang Tịnh . - Tái bản lần 2. - H. : Từ điển bách khoa, 2013 . - 278tr; 21cm Thông tin xếp giá: 17093-17095 DDC : 158 |
30 | | Bàn về hạnh phúc / Matthieu Ricard; Lê Việt Liên dịch; Nguyễn Quang Chiến hiệu đính . - Tái bản lần 1. - H. : Nxb Tri thức, 2010 . - 409tr ; 19cm Thông tin xếp giá: 10949 DDC : 158 |